Có 2 kết quả:

投票机器 tóu piào jī qì ㄊㄡˊ ㄆㄧㄠˋ ㄐㄧ ㄑㄧˋ投票機器 tóu piào jī qì ㄊㄡˊ ㄆㄧㄠˋ ㄐㄧ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

voting machine

Từ điển Trung-Anh

voting machine