Có 2 kết quả:
投票机器 tóu piào jī qì ㄊㄡˊ ㄆㄧㄠˋ ㄐㄧ ㄑㄧˋ • 投票機器 tóu piào jī qì ㄊㄡˊ ㄆㄧㄠˋ ㄐㄧ ㄑㄧˋ
tóu piào jī qì ㄊㄡˊ ㄆㄧㄠˋ ㄐㄧ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
voting machine
Bình luận 0
tóu piào jī qì ㄊㄡˊ ㄆㄧㄠˋ ㄐㄧ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
voting machine
Bình luận 0